|
Máy in Canon LBP611Cn (In Laser màu): Máy in Canon LBP611Cn (In Laser màu) : CANON : Có hàng : 12 tháng |
THÔNG SỐ | |
IN Phương pháp inIn tia laser màu Tốc độ inA4Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu) LetterLên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu) Độ phân giải in600 x 600dpi Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1200 x 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600dpi Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu) LetterXấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu) Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)2.0 giây hoặc ít hơn Ngôn ngữ inUFR II Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USBJPEG, TIFF, PDF XỬ LÝ GIẤY Lượng giấy nạp (Dựa trên độ dày 80g/m2) Khay tiêu chuẩn150 tờ Khay đa mục đích1 tờ Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)151 tờ Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2)100 tờ(mặt úp xuống) Kích cỡ giấyKhay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm) Khay đa mục đíchA4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card. Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm) Trọng lượng giấyKhay tiêu chuẩn52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2) Khay đa mục đích52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2) Loại giấyThin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM Giao diện chuẩnHigh-Speed USB 2.0, USB Host 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet Giao thức mạngIn: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) Dịch vụ ứng dụng TCP/IP:Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) Quản lý:SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) Bảo mật mạngLọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x Chức năng bảo mậtIEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec Khả năng in ấn qua di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile. Các tính năng khác300 Department ID, Secure Print Hệ điều hành tương thíchMicrosoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2) THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG Bộ nhớ thiết bị1GB Bảng điều khiểnMàn LCD đen trắng 5 dòng Kích thước (W x D x H)430 x 418 x 274mm Trọng lượng (xấp xỉ)13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge) Tiêu thụ điện năngTối đa850W hoặc ít hơn Khi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 330W Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 10.8W Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN) Mức ồn (*3)Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu) Công suất âm: 6.3B Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được (*4) Công suất âm: Không nghe được Môi trường hoạt độngNhiêt độ: 10 - 30°C Độ ẩm:20 - 80% RH (Không ngưng tụ) Điện năng tiêu thụAC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) Vật tư sử dụng (*5)Mực (Tiêu chuẩn)Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang) Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang) Mực (Lớn)Cartridge 045H BK : 2,800 trang Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang Lượng in tối đa tháng (*6)30,000 trang |
|
BẢO HÀNH | |
12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7018C - Loại máy in In Laser màu A4 đơn năng
- Tốc độ in: Black:16ppm /Color: 8ppm
- Độ phân giải: 9600x600dpi
- Bộ nhớ: 16 MB
- Khổ giấy: A4
- Mực in: Cartridge 729Bk/C/M/Y
- Tính năng chung: khay giấy 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Kết nối USB 2.0
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP613Cdw (In Laser màu) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo hành : 12 tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon 7100CN - In, kết nối mạng LAN có dây
- Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng): 14 trang/phút
- Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 1,000 trang
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7110Cw - Máy in Laser màu khổ A4
- Tốc độ in: 14 trang/ phút (đen); 14 trang/ phút (màu)
- Khổ giấy: A4, in qua mạng LAN (không dây và có dây)
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 20 giây hoặc nhanh hơn từ lúc bật nguồn
- Thời gian in trang đầu tiên: 18 giây (trắng/ đen); 18 giây (màu)
- Chu kỳ in: Tối đa 30.000 trang mỗi tháng
- Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP5970 (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 32 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600/1200dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 48.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP843Cx (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 31 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- rọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon - LBP 7200CDN - Khổ giấy in: A4
- Độ phân giải: 9600x600 dpi
- Tốc độ in: 20ppm Color
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Giao tiếp USB...
- Đảo mặt tự động, in qua mạng
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP654Cx (In Laser màu 2 mặt) - Loại máy in : Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ : 28 trang/phút (1 mặt), 23 trang/phút (2 mặt)
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 50 tờ
- Trọng lượng : 18.9kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device 2.0 Hi-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11 b/g/n4, NFC
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP712Cx (In Laser màu 2 mặt) - Máy in Canon LBP 712Cx
- Loại máy in: Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ: 38 trang/phút
- Khổ giấy tối đa: A4
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ
- Khay tay: 100 tờ
- Trọng lượng: 24.8kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối: USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3) - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
||
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |