|
Máy in Canon LBP654Cx (In Laser màu 2 mặt): Máy in Canon LBP654Cx (In Laser màu 2 mặt) : CANON : Có hàng : 12 tháng |
THÔNG SỐ | |
Printer Specifications Printer TypeColor, Wireless, Duplex Laser Printer Print SpeedUp to 28 ppm (1-sided plain paper letter), Up to 23ppm (2-sided plain paper letter)1 (bw / color, letter) First Print Time9 seconds or less (bw / color, letter)2 Printer LanguageUFR II (Host Based), PCL (6, 5c), Adobe® Postscript®, PDF, XPS Print ResolutionUp to 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi equivalent Maximum Print SizeUp to Legal Duplex PrintYes Print ModesPoster, Booklet, Watermark, Toner Saver, Page Composer Print Memory1 GB Direct Print from USBJPEG, TIFF, PDF Paper Handling Specifications Standard Paper Source(s)250-sheet cassette plus 50-sheet multipurpose tray3 Optional Paper Source(s)550-sheet cassette3 Paper Output150 sheets (face down) Paper Weight14-60 lb. bond (cassette/optional cassette), 16-65 lb. bond (multipurpose tray) Media SizesLetter, Legal, A4, A5, B5, Statement, Executive Media TypesPlain / Heavy / Recycled / Color Paper, Label, Postcard, Envelope Envelope Capacity5 envelopes (multipurpose tray) Envelope TypesCom 10, Monarch, DL, C5 Connectivity and Software Specifications Standard Interface(s)USB Device 2.0 Hi-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11 b/g/n4, NFC (Near Field Communication)5 WiFi Access ModeInfrastructure Mode, WPS easy Setup, Wi-Fi® Direct Connection6 WiFi Authentication MethodsWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP, AES), WPA2-PSK (AES) WPS Easy Setup Support MethodsPush-button mode, PIN code mode Embedded Web Server (Remote UI)IE 9.0 or higher, Safari 5.0.6 or higher Print ProtocolsLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) TCP/IP Set of Application ServicesBonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) Network Management ProtocolsSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) OS CompatibilityWindows® 10, 8.1, 8, 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012, 2012 R2, 2008 R2, 2008,Windows Vista®, Mac OS 10.7.5 or later Cable IncludedPower Cord, (USB not included) Bundled SoftwarePrinter Driver Environmental Specifications Power ConsumptionApprox: 480 W (during operation), 20 W (standby), Energy Saver Mode: .7 W (USB/wired), .6 W (wireless) Power Source220V - 240V: 50/60Hz Typical Energy Consumption1.0kWh General Specifications Dimensions18.7" (W) x 18.5" (D) x 15" (H) Unit Weight (without/with cartridge)41.8 lbs. (w/o cartridge), 46.2 lbs. (w/cartridge) Package WeightApprox. 53.5 lbs. Cartridge TypeCartridge 046 (CMY yields 2,300 sheets / K yields 2,200 sheets, ISO/IEC standard) and Cartridge 046 Hi Capacity CMYK (CMY yields 5,000 sheets / K yields 6,300 sheets, ISO/IEC standard). Single Cartridge System LCD Display5 Inch, Color Touch LCD Duty CycleUp to 50,000 pages per month Department ID ManagementUp to 300 IDs SecurityIP / MAC Address Filtering, SNMPv3, SSL (HTTPS/IPPS), IEEE802.1x LanguagesEnglish, Japanese, French, Spanish, German, Italian, Portuguese, Chinese, Korean Other Features: Recommended Monthly Print Volume: 750-4,000 Operating Temperature: 50-86°F Operating Humidity: 20-80% RH (no condensation) |
|
BẢO HÀNH | |
12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon - LBP 7200CDN - Khổ giấy in: A4
- Độ phân giải: 9600x600 dpi
- Tốc độ in: 20ppm Color
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Giao tiếp USB...
- Đảo mặt tự động, in qua mạng
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP613Cdw (In Laser màu) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo hành : 12 tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP712Cx (In Laser màu 2 mặt) - Máy in Canon LBP 712Cx
- Loại máy in: Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ: 38 trang/phút
- Khổ giấy tối đa: A4
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ
- Khay tay: 100 tờ
- Trọng lượng: 24.8kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối: USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP611Cn (In Laser màu - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7018C - Loại máy in In Laser màu A4 đơn năng
- Tốc độ in: Black:16ppm /Color: 8ppm
- Độ phân giải: 9600x600dpi
- Bộ nhớ: 16 MB
- Khổ giấy: A4
- Mực in: Cartridge 729Bk/C/M/Y
- Tính năng chung: khay giấy 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Kết nối USB 2.0
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3) - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon 7100CN - In, kết nối mạng LAN có dây
- Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng): 14 trang/phút
- Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 1,000 trang
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7110Cw - Máy in Laser màu khổ A4
- Tốc độ in: 14 trang/ phút (đen); 14 trang/ phút (màu)
- Khổ giấy: A4, in qua mạng LAN (không dây và có dây)
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 20 giây hoặc nhanh hơn từ lúc bật nguồn
- Thời gian in trang đầu tiên: 18 giây (trắng/ đen); 18 giây (màu)
- Chu kỳ in: Tối đa 30.000 trang mỗi tháng
- Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP5970 (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 32 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600/1200dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 48.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP843Cx (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 31 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- rọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
||
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |