|
Máy in Canon LBP843Cx (In Laser màu A3): Máy in Canon LBP843Cx (In Laser màu A3) : CANON : Có hàng : 12 tháng |
THÔNG SỐ | |
Printing MethodColour Laser Beam Printing Print SpeedA431 / 31ppm (mono / colour) A315 / 15ppm (mono / colour) Print Resolution600 x 600dpi 1,200 x 1,200dpi 9,600 (equivalent) x 600dpi First Print Out Time (FPOT)Approx. 7.9 / 9.9secs. (mono / colour) Print LanguageUFR II, PDF, XPS PCL6 (93 scalable fonts) Warm–up Time (from power on)29secs. or less Recovery Time (from sleep mode)Approx. 9secs. Auto Duplex PrintingStandard Available Paper Size for Auto Duplex PrintA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Paper Handling Paper InputStandard Cassette250 sheets Multi–Purpose Tray100 sheets Maximum Paper Capacity2,000 sheets Paper Output250 sheets (face down) Paper sizeStandard CassetteA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm Multi–Purpose TrayA3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5") Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm Paper WeightStandard Cassette60 – 128g/m2 Multi–Purpose Tray60 – 220g/m2 Paper TypePlain, Heavy, Label, Envelope Connectivity & Software Standard InterfaceUSB 2.0 High Speed 10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T Network InterfaceSupported protocol: TCP / IP (Frame type: Ethernet II), SMB Print application: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD Mobile PrintCanon PRINT Business, Canon Print Service Compatible operating systems Windows® 10 (32/64–bit) Windows® 8.1 (32/64–bit) Windows® 8 (32/64–bit) Windows® 7 (32/64–bit) Windows® Vista (32/64–bit) Windows® Server 2012 (64–bit) Windows® Server 2008 R2 (64–bit) WIndows® Server 2008 (32/64–bit) Windows® Server 2003 (32/64–bit) Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 General Specifications Device Memory1 GB Operation Panel5–line LCD Display Dimensions (W × D × H)545 x 591 x 361.2mm Weight34kg Power Consumption Maximum1,420W or less During OperationApprox. 540W During StandbyApprox. 22.5W During SleepApprox. 3W (USB connection) Approx. 1.5W (Wired LAN connection) Noise level*3During OperationSound Power: 6.7B or less Sound Pressure: 52dB During StandbyInaudible*4 Power Requirement220 – 240V, 50 / 60Hz Operating EnvironmentTemperature: 10 – 30°C Humidity: 20 – 80% RH (no condensation) Toner Cartridge*5StandardCartridge 335E Black: 7,000 pages (bundled: 7,000 pages) Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 pages (bundled: 7,400 pages) HighCartridge 335 Black: 13,000 pages Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 pages Monthly Duty Cycle*6120,000 pages Optional Accessories Paper Feeder–E1Paper Capacity550 sheets Paper SizeA3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 to 297.0 mm, length 182.0 to 431.8 mm Paper Weight60 to 128 g/m2 SD Card–C1Yes Barcode Printing Kit–F1Yes |
|
BẢO HÀNH | |
12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon 7100CN - In, kết nối mạng LAN có dây
- Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng): 14 trang/phút
- Công suất khuyến nghị/tháng: 200 - 1,000 trang
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7110Cw - Máy in Laser màu khổ A4
- Tốc độ in: 14 trang/ phút (đen); 14 trang/ phút (màu)
- Khổ giấy: A4, in qua mạng LAN (không dây và có dây)
- Thời gian khởi động: Xấp xỉ 20 giây hoặc nhanh hơn từ lúc bật nguồn
- Thời gian in trang đầu tiên: 18 giây (trắng/ đen); 18 giây (màu)
- Chu kỳ in: Tối đa 30.000 trang mỗi tháng
- Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP5970 (In Laser màu A3) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 32 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600/1200dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 48.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7018C - Loại máy in In Laser màu A4 đơn năng
- Tốc độ in: Black:16ppm /Color: 8ppm
- Độ phân giải: 9600x600dpi
- Bộ nhớ: 16 MB
- Khổ giấy: A4
- Mực in: Cartridge 729Bk/C/M/Y
- Tính năng chung: khay giấy 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Kết nối USB 2.0
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP611Cn (In Laser màu - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP613Cdw (In Laser màu) - Loại máy in : Máy in laser màu
- Tốc độ : 18 trang/phút
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 150 tờ
- Khay tay : 1 tờ
- Trọng lượng : 13.5kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : High-Speed USB 2.0, USB Host, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo hành : 12 tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon - LBP 7200CDN - Khổ giấy in: A4
- Độ phân giải: 9600x600 dpi
- Tốc độ in: 20ppm Color
- Bộ nhớ đệm: 16MB
- Giao tiếp USB...
- Đảo mặt tự động, in qua mạng
- Made in China
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP654Cx (In Laser màu 2 mặt) - Loại máy in : Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ : 28 trang/phút (1 mặt), 23 trang/phút (2 mặt)
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 50 tờ
- Trọng lượng : 18.9kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device 2.0 Hi-Speed, 10/100/1000 Base-T Ethernet (Network), Wi-Fi 802.11 b/g/n4, NFC
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP712Cx (In Laser màu 2 mặt) - Máy in Canon LBP 712Cx
- Loại máy in: Máy in laser màu 2 mặt
- Tốc độ: 38 trang/phút
- Khổ giấy tối đa: A4
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
- Khay giấy tiêu chuẩn: 550 tờ
- Khay tay: 100 tờ
- Trọng lượng: 24.8kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối: USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
CANONThông tin sản phẩm
Máy in Canon LBP841Cdn (In Laser màu A3) - Tốc độ : 26 trang/phút (A4), 15 trang/phút (A3)
- Khổ giấy tối đa : A3
- Độ phân giải : 600 x 600dpi, 1,200 x 1,200dpi, 9,600 (equivalent) x 600dpi
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ
- Khay tay : 100 tờ
- Trọng lượng : 34kg
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB Device High-Speed 2.0, Shared 10/100/1000 BASE-T Ethernet (Network)
- Bảo hành: 12 Tháng |
||
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |