|
Cáp quang Multimode 50/125 6 sợi: MM-6C : AMP - Netconnect : Có hàng : 12 tháng |
CHI TIẾT SẢN PHẨM | |
Tên sản phẩm: Cáp quang đa mode treo - 6 sợi MM 50/125 |
|
12 Tháng |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Cáp quang đa mode -6 sợi MM 50/125
Ký hiệu/Code: MM-6C
Đặc tính kỹ thuật của sợi quang đa mode:
Đường kính trường mode |
50 ± 2.5 mm |
Tâm sai trường mode |
£ 1 mm |
Đường kính vỏ phản xạ |
125 ±2 mm |
Độ tròn không đều của vỏ phản xạ |
£ 1% |
Đường kính lớp vỏ sơ cấp |
245± 5 mm |
Hệ số suy hao tại bước sóng 850 nm |
£ 2.2 dB/Km |
Hệ số suy hao tại bước sóng 1300 nm |
£ 1.0 dB/Km |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 850 nm |
£ 6 ps/nm.Km |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 1300 nm |
£ 22 ps/nm.Km |
Đặc tính kỹ thuật của cáp:
Độ tăng suy hao đột biến |
≤ 0.1 dB |
Số điểm tăng suy hao đột biến |
≤ 5 điểm/Km |
Chiều dài tối đa |
4000 m |
Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt |
250 mm |
Bán kính cong nhỏ nhất khi làm việc |
220 mm |
Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt |
2700 N |
Lực kéo lớn nhất khi làm việc |
1300 N |
Lực nén |
2000 N/100 mm |
Khả năng chịu va đập Với E=10N.m, r=150 mm |
30 lần va đập |
Khoảng nhiệt độ bảo quản |
-30 ¸ +70 oC |
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt |
-5 ¸ +50 oC |
Khoảng nhiệt độ làm việc |
-30 ¸ +70 oC |
Đánh dấu trên vỏ cáp/
- Số mét cáp - Loại cáp - Ký hiệu cáp - Tên công ty - Năm sản xuất
Ví dụ: XXXXX M - OFC – FTTH - MM 6C - CABLE - 2009
Các tiêu chuẩn tham khảo:
- TCVN: TCN 68-160: 1996 - ITU-T: G.651 (50/125)
- ITU-T: K.25 - ITU-T: L.10
- IEC: 60793 - IEC: 60794
- EN: 187000
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Cáp quang đa mode -6 sợi MM 50/125
Ký hiệu/Code: MM-6C
Đặc tính kỹ thuật của sợi quang đa mode:
Đường kính trường mode |
50 ± 2.5 mm |
Tâm sai trường mode |
£ 1 mm |
Đường kính vỏ phản xạ |
125 ±2 mm |
Độ tròn không đều của vỏ phản xạ |
£ 1% |
Đường kính lớp vỏ sơ cấp |
245± 5 mm |
Hệ số suy hao tại bước sóng 850 nm |
£ 2.2 dB/Km |
Hệ số suy hao tại bước sóng 1300 nm |
£ 1.0 dB/Km |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 850 nm |
£ 6 ps/nm.Km |
Hệ số tán sắc tại bước sóng 1300 nm |
£ 22 ps/nm.Km |
Đặc tính kỹ thuật của cáp:
Độ tăng suy hao đột biến |
≤ 0.1 dB |
Số điểm tăng suy hao đột biến |
≤ 5 điểm/Km |
Chiều dài tối đa |
4000 m |
Bán kính cong nhỏ nhất khi lắp đặt |
250 mm |
Bán kính cong nhỏ nhất khi làm việc |
220 mm |
Lực kéo lớn nhất khi lắp đặt |
2700 N |
Lực kéo lớn nhất khi làm việc |
1300 N |
Lực nén |
2000 N/100 mm |
Khả năng chịu va đập Với E=10N.m, r=150 mm |
30 lần va đập |
Khoảng nhiệt độ bảo quản |
-30 ¸ +70 oC |
Khoảng nhiệt độ khi lắp đặt |
-5 ¸ +50 oC |
Khoảng nhiệt độ làm việc |
-30 ¸ +70 oC |
Đánh dấu trên vỏ cáp/
- Số mét cáp - Loại cáp - Ký hiệu cáp - Tên công ty - Năm sản xuất
Ví dụ: XXXXX M - OFC – FTTH - MM 6C - CABLE - 2009
Các tiêu chuẩn tham khảo:
- TCVN: TCN 68-160: 1996 - ITU-T: G.651 (50/125)
- ITU-T: K.25 - ITU-T: L.10
- IEC: 60793 - IEC: 60794
- EN: 187000
AMP - NetconnectThông tin sản phẩm
Cáp quang Multimode 50/125 4 sợi - Tên sản phẩm: Dây cáp quang đa mode
- Ký hiệu/Code: MM-4C
- Bảo hành: 12 tháng |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
Cáp quang 24FO - Số sợi: 24 sợi quang
- Bước sóng:1310-1550nm
- Phần tử chịu lực trung tâm phi kim loại (FRP)
- Cáp quang chôn trực tiếp
- Xuất xứ : việt nam |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp multimode 8 sợi OM3 50/125 (1-1427451-3) - Mã sản phẩm:(1-1427451-3)
- Cáp quang AMP multimode 8 sợi
- Hãng sản xuất:AMP
- Bảo hành:25 năm |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
Cáp quang single-mode 8FO - Số sợi quang là 8 sợi quang đơn
- Vỏ nhựa HDPE
- Dùng treo hoặc chôn ngầm |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp single mode 8 sợi OS2 9/125 (1-1427451-4 ) - Mã sản phẩm: 1-1427451-4
- Cáp quang AMP multimode 8 sợi
- Hãng sản xuất:AMP
- Bảo hành:25 năm |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp multimode 8 sợi OM2 50/125 (1-1427451-2) - Mã sản phẩm: (1-1427451-2)
- Cáp quang AMP multimode 8 sợi
- Hãng sản xuất: AMP
- Bảo hành: 25 năm |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
Cáp quang single mode 12FO - Bước sóng: 1310nm-1550nm
- Đơn vị tính: Mét
- Hình dạnh: Cáp treo hình số 8
- Xuất xứ: Việt Nam |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
cáp quang cablexa Single-mode 2FO - Số sợi quang 2
- Trọng lượng (kg/km) 20 - 21kg
- Đường kính ngoài của cáp (mm) 4.0 ± 0.1mm
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất (mm)
- Sợi gia cường Sợi tổng hợp
- Dây treo Dây sợi thep bện 0.33X7
- Lớp vỏ Vật liệu Nhựa PE màu đen |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Ống co nhiệt 6mm - Làm bằng nhựa cảm ứng nhiệt
- Có 1 lỗ duy nhất để luồn sợi cáp
- Có thanh kẹp đỡ bằng thép không rỉ
- Không thấm nước, đảm bảo cho mối hàn
- Dễ thao tác và lắp đặt nhanh trong vài phút |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER SC simplex - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Dây hàn quang 0.9mm SM - Dây quang SM
- Dài 1-1.5 mét
- Đường kính 0.9mm
- Màu dây: vàng
- Bảo hành:12 tháng |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp single mode 4 Sợi OS2 9/125 (1-1427449-4 ) - Chính hãng AMP
- Đơn vị tính: Mét
- Bảo hành: 25 năm |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
Cáp quang 4FO Cablexa - Số sợi quang đã nhuộm màu 4C
- Sợi gia cường Sợi Polyester
- Vật liệu Nhựa PE màu đen
- Trọng tải lớn nhất 450N |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp multimode 4 sợi OM2 50/125 (1-1427449-2) - Mã sản phẩm: (1-1427449-2)
- Cáp quang AMP multimode 4 sợi
- Đơn vị tính: Mét
- Hãng sản xuất: AMP
- Bảo hành: 25 năm |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER SC duplex - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
|
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |