|
Cáp quang cablexa Single-mode 4FO: Cáp quang cablexa Single-mode 4FO : SINGLEMMODE : Có hàng |
CHI TIẾT SẢN PHẨM | |
Số sợi quang 4 Đường kính ngoài của cáp (mm) 4.0 ± 0.1mm Trọng lượng (kg/km) 20 - 21kg Bán kính uốn cong nhỏ nhất (mm) Khi lắp đặt 20 Đường kính ngoài của cáp Sau lắp đặt 10 Đường kính ngoài của cáp Số sợi quang đã nhuộm màu Max. 4C Sợi gia cường Sợi tổng hợp Thành phần chống thấm Sợi chống thấm Water Blocking Yarn Dây treo Dây sợi thep bện 0.33X7 Lớp bọc Nhựa PE đen, chiều dầy trung bình 1.0mm Màng treo Nhựa PE đen (1.0mm x 1.0mm 0.1mm ) Lớp vỏ Vật liệu Nhựa PE màu đen Lớp vỏ Độ dày Trung bình ≥ 1.1 mm 0.1 Chỉ tiêu về Cáp quang Single-mode G.652D Đường kính trường mode (mode field diameter) - tại bước sóng 1310 nm - tại bước sóng 1550 nm 9,2±0,4 μm 10,4±0,8 μm Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter)125±1 μm Lỗi đồng tâm lõi sợi≤ 0,6 μm Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity)≤ 1% Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang (primary coating diameter) - Chưa nhuộm màu - Sau khi nhuộm màu 245±5 μm 250±7 μm Bước sóng cắt (cut-off wavelength)≤ 1260 nm Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation coefficient): - tại bước sóng λ=1310nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp: + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: - tại bước sóng λ=1550nm: + Suy hao trung bình cả cuộn cáp: + Suy hao từng sợi trong cuộn cáp: ≤ 0,35 dB/km ≤ 0,36 dB/km ≤ 0,21 dB/km ≤ 0,25 dB/km Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (fiber microbending loss) ≤ 0,1 dB Hệ số tán sắc màu (CD) - tại bước sóng λ=1310nm - tại bước sóng λ=1550nm ≤ 3,5 ps/nmxkm ≤ 18 ps/nmxkm Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0) (zero dispersion wavelength)1300 ÷ 1324 nm Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (zero dispersion slope)≤ 0,092 ps/nm2xkm Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD)≤ 0,2 ps/√km Mã màu sợi quangTheo EIA/TIA-598 Chỉ tiêu cơ lý của cáp Khả năng chịu căng≥ 500N hoặc 1.5 lần trọng lượng cáp (lấy giá trị nào lớn hơn) Khả năng chịu nén≥ 700N/100mm Khả năng chịu xoắnSố chu kỳ ≥ 10 lần Khả năng chịu va đậpSố lần va đập ≥ 5 lần Khả năng chịu uốn congBán kính uốn cong ≤ 20 lần đường kính ngoài cáp Khả năng chống thấm nước theo chiều dọc cáp≥ 24 giờ Khả năng liên kết của chất điền đầy bên trong cápchất điền đầy rò rỉ ra không quá 0,05g sau thời gian ≥ 24 giờ Dải nhiệt độ làm việc-10˚C đến 60˚C Kiểm tra thực tế co rút sợi quang (khoảng vượt 50m, độ võng 1%, lực căng 200N)Sợi quang bị co rút ≤ 0,03% Các ứng dụng ● Telecommunication ● LAN ● FTTH ● CATV ● VideoTransmission |
Cáp quang Single-mode 4fo (core or sợi) SM 9/125 OS2 FTTH có số sợi quang là 4 sợi quang đơn mode G.652D. Bước sóng hoạt động của sợi quang từ 1310nm và 1550nm.
Cáp sợi quang được đặt trong ống đệm lỏng (ống lỏng) có chứa dầu giúp sợi quang dễ dàng dịch chuyển bên trong ống và bảo vệ sợi quang tránh được sự thâm nhập của nước, các ngoại lực tác động cũng như sự thay đổi của nhiệt độ.
Số lượng sợi quang trong 1 ống lỏng: 4 sợi/ống lỏng. Lớp vỏ cáp và vỏ dây treo làm bằng nhựa PE or HDPE hoặc vật liệu tương đương. Dây thép treo: 1xØ1.0 mm. Mã màu của sợi quang tuân theo tiêu chuẩn TIA/EIA-598-A
Đường kính, trọng lượng và bán kính uốn cong nhỏ nhất của Cáp quang Single-mode 4fo (core or sợi) SM 9/125 OS2 FTTH:
Bề mặt vỏ cáp sạch, tròn đều, nhẵn, không sần sùi, không có lỗ, khuyết tật, chỗ nối, các chỗ sửa chữa và các khuyết tật khác. Chữ in trên cáp được in chìm, màu nhũ trắng dọc theo chiều dài vỏ bọc cáp. Chữ in trên cáp phải rõ ràng, không bị nhòe, không bong tróc, phai mờ. Mỗi dãy ký hiệu được in cách nhau một mét.
Chỉ tiêu về Cáp quang Single-mode G.652D |
|
Đường kính trường mode (mode field diameter) |
|
Đường kính lớp vỏ phản xạ (cladding diameter) |
125±1 μm |
Lỗi đồng tâm lõi sợi |
≤ 0,6 μm |
Méo vỏ phản xạ (cladding noncircularity) |
≤ 1% |
Đường kính lớp vỏ sơ cấp sợi quang (primary coating diameter) |
|
Bước sóng cắt (cut-off wavelength) |
≤ 1260 nm |
Hệ số suy hao sợi quang (Attenuation coefficient): |
|
Suy hao khi uốn cong sợi quang tại bước sóng 1625nm (fiber microbending loss) |
|
Hệ số tán sắc màu (CD) |
|
Bước sóng có tán sắc bằng 0 (λ0) |
1300 ÷ 1324 nm |
Độ dốc tán sắc tại điểm 0 (zero dispersion slope) |
≤ 0,092 ps/nm2xkm |
Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD) |
≤ 0,2 ps/√km |
Mã màu sợi quang |
Theo EIA/TIA-598 |
Chỉ tiêu cơ lý của cáp |
|
Khả năng chịu căng |
≥ 500N hoặc 1.5 lần trọng lượng cáp (lấy giá trị nào lớn hơn) |
Khả năng chịu nén |
≥ 700N/100mm |
Khả năng chịu xoắn |
Số chu kỳ ≥ 10 lần |
Khả năng chịu va đập |
Số lần va đập ≥ 5 lần |
Khả năng chịu uốn cong |
Bán kính uốn cong ≤ 20 lần đường kính ngoài cáp |
Khả năng chống thấm nước theo chiều dọc cáp |
≥ 24 giờ |
Khả năng liên kết của chất điền đầy bên trong cáp |
chất điền đầy rò rỉ ra không quá 0,05g sau thời gian ≥ 24 giờ |
Dải nhiệt độ làm việc |
-10˚C đến 60˚C |
Kiểm tra thực tế co rút sợi quang |
Sợi quang bị co rút ≤ 0,03% |
Các ứng dụng
● Telecommunication
● LAN
● FTTH
● CATV
● VideoTransmission
Trên đây là một vài thông tin cơ bản về cáp quang Single-mode, để biết thêm thông tin cụ thể về loại sản phẩm này, hãy liên hệ ngay tới hotline của công ty FAM hoặc truy cập website : fam.vn
Hãy nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi để sở hữu Cáp quang Single-mode 2fo (core or sợi) SM 9/125 OS2 FTTH, FAM mang cả thế giới cáp quang đến ngôi nhà của bạn.
Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế FAM
Địa chỉ: số 57 hoàng cầu,đống đa,hà nội
Điện thoại: 0435130767
Hotline: 0904109318(mr trung) or 0913224310(mr phúc)
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp multimode 4 sợi OM3 50/125 (1-1427449-3) - Mã sản phẩm:(1-1427449-3)
- Hãng sản xuất: AMP
- Đơn vị tính: Mét
- Bảo hành:25 năm |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER LC duplex - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Dây hàn quang 2.0/3.0mm MM - Dây quang MM
- Dài 1 mét - 1.5 mét
- Đường kính 2.0/3.0mm
- Mầu dây: Cam
- Bảo hành: 12 tháng |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Dây hàn quang 2.0/3.0mm SM - Dây quang SM
- Dài 1 - 1.5 mét
- Đường kính 2.0/3.0
- Màu dây: Vàng
- Bảo hành: 12 tháng
|
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ODF quang 4 fiber wallmount (nhựa) - Chất liệu: Nhựa ABS
- Hãng sản xuất: Compufox
- Bảo hành: 1 năm |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER SC duplex - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER LC 4 Fiber - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp multimode 4 sợi OM2 50/125 (1-1427449-2) - Mã sản phẩm: (1-1427449-2)
- Cáp quang AMP multimode 4 sợi
- Đơn vị tính: Mét
- Hãng sản xuất: AMP
- Bảo hành: 25 năm |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
Cáp quang 4FO Cablexa - Số sợi quang đã nhuộm màu 4C
- Sợi gia cường Sợi Polyester
- Vật liệu Nhựa PE màu đen
- Trọng tải lớn nhất 450N |
CÁP QUANG AMPThông tin sản phẩm
Cáp quang amp single mode 4 Sợi OS2 9/125 (1-1427449-4 ) - Chính hãng AMP
- Đơn vị tính: Mét
- Bảo hành: 25 năm |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Dây hàn quang 0.9mm SM - Dây quang SM
- Dài 1-1.5 mét
- Đường kính 0.9mm
- Màu dây: vàng
- Bảo hành:12 tháng |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
ADAPTER SC simplex - Dùng để đấu nối quang trong hộp phối quang ODF
- Khả năng tương thích và độ tin cậy cao
- Độ suy hao thấp
- Dễ dàng lắp đặt với các loại ODF |
COMPUFOXThông tin sản phẩm
Ống co nhiệt 6mm - Làm bằng nhựa cảm ứng nhiệt
- Có 1 lỗ duy nhất để luồn sợi cáp
- Có thanh kẹp đỡ bằng thép không rỉ
- Không thấm nước, đảm bảo cho mối hàn
- Dễ thao tác và lắp đặt nhanh trong vài phút |
SINGLEMMODEThông tin sản phẩm
cáp quang cablexa Single-mode 2FO - Số sợi quang 2
- Trọng lượng (kg/km) 20 - 21kg
- Đường kính ngoài của cáp (mm) 4.0 ± 0.1mm
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất (mm)
- Sợi gia cường Sợi tổng hợp
- Dây treo Dây sợi thep bện 0.33X7
- Lớp vỏ Vật liệu Nhựa PE màu đen |
AMP - NetconnectThông tin sản phẩm
Cáp quang Multimode 50/125 4 sợi - Tên sản phẩm: Dây cáp quang đa mode
- Ký hiệu/Code: MM-4C
- Bảo hành: 12 tháng |
|
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |