|
UPS Santak True Online C1K (1KVA/700W): UPS Santak True Online C1K : SANTAK : Có hàng : 36 tháng |
MODEL - P/N | |
Model |
UPS Santak True Online C1K (1KVA/700W) |
Công suất |
1KVA/700W |
THÔNG SỐ CHI TIẾT | |
Điện áp danh định220VAC Số pha1 pha với dây tiếp đất Hoạt động ở dãi điện áp115 - 300VAC Ngưỡng nhận biết mức thấp (Line Low Detection) 110VAC ± 5%VAC, khi tải ≤ 60% 120VAC ± 5%VAC, khi tải 60% ~ 70% 140VAC ± 5%VAC, khi tải 70% ~ 80% 160VAC ± 5%VAC, khi tải > 80% Ngưỡng nhận biết mức cao (Line High Detection)300VAC ± 5%VAC Ngưỡng hồi phục mức thấp (Line Low Comback)170VAC ± 5%VAC Ngưỡng hồi phục mức cao (Line High Comback)285VAC ± 5%VAC Tần số danh định (Nominal Frequency)50Hz Hoạt động ở dãi tần số (Range Frequency)Mặc định: 46Hz ~ 54Hz ± 0.2Hz Có thể hiệu chỉnh: 40Hz ~ 60Hz ± 0.2Hz (bằng phần mềm WinPower) Ngưỡng nhận biết mức tần số thấp (Frequency Low Detection)Mặc định: 46Hz Có thể thiết lập : 40Hz ~ 49Hz(bằng phần mềm WinPower) Ngưỡng nhận biết mức tần số cao (Frequency High Detection)Mặc định: 46Hz Có thể thiết lập : 51Hz ~ 60Hz(bằng phần mềm WinPower) Ngưỡng hồi phục tần số mức thấp (Frequency Low Comback)Tần số nhận biết mức thấp + 0.5Hz Ngưỡng hồi phục tần số mức cao (Frequency High Comback)Tần số nhận biết mức thấp - 0.5Hz Hệ số công suất (Power Factor)0.97 Hệ số triệt nhiễu điện từ (Noise Suppression)Bộ lọc nhiễu điện toàn phần (Full time EMI filter) Dòng điện hiệu dụng danh định Nominal RSM Current5.0A Cơ chế bảo vệ ProtectionCầu chị 7Amp ngắt điện tự động 7Amp re-settable Circuit Breaker Kết nối lưới điện ConnectionỔ cắm điện vào chuẩn IEC320-10A IEC320-10A inlet Tương thích với máy phát điện Generator CompatibilityCó NGÕ RA Công suất định mức (Nominal Power Capacity)1000VA/700A Điện áp danh định (Nominal Voltage)220VAC Mức ổn định (Regulation)± 2% Dạng sóng (Waveform)Sóng sin Sine wave Độ méo dạng (Distortion)Tải tuyến tính (Linear Load) : ≤ 4% Tải không tuyến tính (Non-Linear Load) : ≤ 7% Tần số (Frequency)Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy (Battery Mode) : 50Hz ± 0.2Hz Ở chế độ điện lưới (Line Mode) : Giống tần số ngõ vào nếu tần số ngõ vào trong khoảng 46Hz ~ 54Hz (mặc định); 50Hz ± 0.2Hz nếu tần số ngõ vào < 46Hz hoặc > 54Hz Góc khóa pha Phase Lock≤ 3o Sự đáp ứng nhanh đối với tải (Load Transient Reponse)≤ 9% (100% tải thuần trở tháo ra / gắn vào) ≤ 6% (thuần tải thay đổi từ 20% - 100% rồi trở về 20%) < 150mili giây hồi phục được 90% điện áp danh định Tỉ lệ nhấp nhô (Crest Ratio)3:1 Dòng bù 1 chiều (DC offset)≤ 200mV Hiệu suất (Efficiency)- Ở chế độ điện lưới : 85% - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy : 83% Khả năng chịu đựng quá tải (Overload Capacity)- Ở chế độ điện lưới : 108% ~ 150% ± 5% trong 30 giây; >150% ± 5% trong 300mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp; Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải. - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui: 112% ~ 150% ± 5% trong 30 giây, > 150% ± 5% trong 300 mili giây rồi báo hiệu có hư hỏng Bảo vệ ngắn mạch (Protection against short-circuit)Ngắt điện sau 7 chu kỳ rồi báo hiệu có hư hỏng Kết nối lấy điện ngõ ra (Connections)4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP Điện áp ngõ ra trước khi mở máy (Output before UPS Power-on)Mặc định "KHÔNG", có thể hiệu chỉnh "CÓ" bằng phần mềm WinPower Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range)- Mặc định : 80 - 264VAC - Có thể thiết lập : 80 - 286VAC Ngưỡng nhận biết điện áp (Bypass Detection)- Nhận biết mức thấp : Mặc định là 80VAC, có thể thiết lập từ 80 ~ 219VAC bằng phần mềm WinPower - Nhận biết mức cao : Mặc định là 264VAC, có thể thiết lập từ 221 ~ 286VAC bằng phần mềm WinPower Ngưỡng hồi phục điện áp (Bypass Comback)- Hồi phục mức thấp : Điện áp hồi phục ở mức thấp + 10VAC - Hồi phục mức cao : Điện áp hồi phục mức cao - 10VAC Cơ chế bảo vệ (Protection)Ngắt điện tự động ẮC QUY VÀ BỘ NẠP (BATTERY & CHARGER) Loại (Type)Bình axit chì, khô và kín (không cần bảo dưỡng) Sealed, Maintenance Free, Lead-Acid Dung lượng (Rating)12V7.2Ah Số lượng (Quantity)3 bình Ắc quy Điện áp danh định Ắc quy (DC Voltage)36VDC Thời gian lưu điện (Backup Time)- Đầy tải không tuyến tính (Full RCD Load): > 5 phút - 50% tải không tuyến tính (Half RCD Load): > 14 phút Ngưỡng điện áp tự động tắt máy (Auto Shutdown Voltage)30VDC ± 1VDC Mức cảnh báo Ắc quy yếu (Battery Low Alarm Voltage)33VDC ± 1VDC Bảo vệ Ắc quy không xả hết điện (Deep Discharge Prevention)Tắt máy trong 30 phút sau khi đã chạy ở chế độ bằng Ắc quy khoảng 14 giờ (Thông số này có thể được điều chỉnh bằng phần mềm Winpower) Cơ chế bảo vệ (Protection)Cầu chì tác động nhanh (Fast-action Fuse) Điện áp nạp Ắc quy (Floating Charging Voltage)41.1VDC ± 0.6VDC Dòng nạp ban đầu (Inital Charging Current)1.0A Thời gian nạp Ắc quy (Recharge Time)Nạp 5 giờ được 90% dung lượng bình Bảo vệ quá điện áp (Over Voltage Protection)43.2VDC ± 0.3VDC Dòng rò (khi máy không hoạt động) Leakage Current (Power Off)< 0.2 mA |
|
BẢO HÀNH | |
36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C1KS LCD (1KVA/0.9kW) Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp: 100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định:50/60 Hz(40-70Hz) Công suất: 1 KVA / 0,9 KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS SANTAK TRUE ONLINE C1KS (1kva/0.7kw) Điện áp danh định: 220 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)Ngưỡng điện áp: 115~ 300 VAC Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 1KVA /0.7KW Kích thước (R x D x C) (mm): 145 x 220 x 400 Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C1K LCD (1KVA/0.9kW)
Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp: 100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định:50/60 Hz(40-70Hz) Công suất: 1 KVA / 0,9 KW Thời gian lưu điện: >3.5 phút Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C2KS (2KVA/1.4kW) Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 115~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 2KVA / 1.4KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE 2KVA-LCD Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp: 100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 2KVA / 1,8KW Thời gian lưu điện: > 3,5 phút Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C2KS LCD (2KVA/1.8kW) Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 2KVA / 1.8KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE 2KVA Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 115 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 2KVA / 1,4KW Thời gian lưu điện: 9 phút với 100% tải Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE C3KVA-3kva/2.1kw Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 115 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 3KVA / 2.1KW Thời gian lưu điện: 5 phút với 100% tải Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C3KS (3KVA/2.1kW) Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 115~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 3KVA / 2.1KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C3KS LCD (3KVA/2.7kW) Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp: 100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 3KVA / 2.7KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE C3KVA-LCD Điện áp danh định: 220/230/240 VAC Ngưỡng điện áp: 100 ~ 300 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 3KVA / 2.7KW Thời gian lưu điện: >3,5 phút Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn,tự kiểm tra Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE C6KVA-LCD Điện áp danh định: 220 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)Ngưỡng điện áp: 120 ~ 275 VAC Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 6KVA / 5.4KW Thời gian lưu điện: >4 phút Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn,tự kiểm tra Bảo hành:36 tháng |
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C10KS (10KVA/7kW) Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 176 ~ 276 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50 Hz (46 ~ 54 Hz) Công suất: 10KVA /7KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
UPS Santak True Online C10KS LCD (10KVA/9kW) Điện áp danh định: 220 VAC Ngưỡng điện áp: 120 ~ 275 VAC Số pha: 1 pha: (2 dây + dây tiếp đất) Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 10KVA /9KW Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào dung lượng ác qui Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn bảo hành:36 tháng
|
SANTAKThông tin sản phẩm
SANTAK TRUE ONLINE C10KVA-LCD Điện áp danh định: 220 VAC Số pha: 1 pha: 1 pha (2 dây + dây tiếp đất)Ngưỡng điện áp: 120 ~ 275 VAC Tần số danh định: 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) Công suất: 10KVA /9KW Thời gian lưu điện: >4 phút Bảng điều khiển: Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn,tự kiểm tra Bảo hành:36 tháng |
|
VĂN PHÒNG GIAO DỊCH | ||
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FAM |