ổng quan Kim24 Tốc độ in (cps - ký tự/giây)440 cps (High Speed Draft 10cpi) Bộ nhớ đệm128KB Giữ giấyPaper Feeder (CSF): Optional (Single bin, High capacity) Tractor Feeder: Push, Pull Đường đi giấyManual Insertion: Front/Rear in, Top out Push Tractor: Front/Rear in, Top out Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out Cut Sheet Feeder: Front/Rear in, Top out Phông chữ inType Face Scaleable: 4 Bitmap: 9 LQ + 1 Draft Bar code: 8 Character sets (Standard): 13 table Giao diệnBi-directional parallel / USB (ver 1.1) Option: Type B I/F level 2 MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động)20000 POH Khả năng copy1 original + 4 Tuổi thọ đầu in (triệu ký tự)400 million strokes/ wire Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự)Approx. 8 million characters
BẢO HÀNH
12 Tháng
ổng quan
Kim
24
Tốc độ in (cps - ký tự/giây)
440 cps (High Speed Draft 10cpi)
Bộ nhớ đệm
128KB
Giữ giấy
Paper Feeder (CSF): Optional (Single bin, High capacity) Tractor Feeder: Push, Pull
Đường đi giấy
Manual Insertion: Front/Rear in, Top out Push Tractor: Front/Rear in, Top out Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out Cut Sheet Feeder: Front/Rear in, Top out
Phông chữ in
Type Face Scaleable: 4 Bitmap: 9 LQ + 1 Draft Bar code: 8 Character sets (Standard): 13 table
Giao diện
Bi-directional parallel / USB (ver 1.1) Option: Type B I/F level 2
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động)
20000 POH
Khả năng copy
1 original + 4
Tuổi thọ đầu in (triệu ký tự)
400 million strokes/ wire
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự)
Approx. 8 million characters
ổng quan
Kim
24
Tốc độ in (cps - ký tự/giây)
440 cps (High Speed Draft 10cpi)
Bộ nhớ đệm
128KB
Giữ giấy
Paper Feeder (CSF): Optional (Single bin, High capacity) Tractor Feeder: Push, Pull
Đường đi giấy
Manual Insertion: Front/Rear in, Top out Push Tractor: Front/Rear in, Top out Pull Tractor: Front/Rear/Bottom in, Top out Cut Sheet Feeder: Front/Rear in, Top out
Phông chữ in
Type Face Scaleable: 4 Bitmap: 9 LQ + 1 Draft Bar code: 8 Character sets (Standard): 13 table
Giao diện
Bi-directional parallel / USB (ver 1.1) Option: Type B I/F level 2
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động)
Stylus Photo T60, khổ A4, 6 màu mực rời, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, kết nối USB 2.0, sử dụng công nghệ mực in mới photo EPSON Claria, in ảnh 10x15cm chỉ trong 11 giây, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD